Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とびっきり とびっきり
lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.
勇気 ゆうき
dũng
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
飛び切り とびきり とびっきり
rất tốt; cực kỳ; đặc biệt
扉 とびら
cánh cửa.
扉
cửa
きりっと きりっと
cứng nhắc,căng thẳng,&,vẻ ngoài sắc sảo,nbsp,gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.