Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびどうぐ
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
かどうか
... hay không
N5
どうして
Tại sao