飛び道具
Vật có thể phóng ra (đá, tên, mác)
Tên lửa

とびどうぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とびどうぐ
飛び道具
とびどうぐ
Vật có thể phóng ra (đá, tên, mác)
とびどうぐ
có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên.
飛道具
とびどうぐ
vũ khí bay từ xa bắn vào đích (cung, súng, v.v.)
Các từ liên quan tới とびどうぐ
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
bao đựng tên, arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập nhẹ
どうと どうど
crash, smash, bang, sound of a large, heavy object falling
sự cúng vốn cho, sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
遊び道具 あそびどうぐ
đồ chơi
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
nhung, lớp lông nhung, tiền được bạc; tiền lãi, ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng, bằng nhung, như nhung, mượt như nhung, nhẹ nhàng, dịu dàng
dark souls