Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびのる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)