跳び乗る
とびのる「KHIÊU THỪA」
Để nhảy ở trên (một đối tượng chuyển động)

とびのる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とびのる
跳び乗る
とびのる
để nhảy ở trên (một đối tượng chuyển động)
飛び乗る
とびのる
nhảy lên
とびのる
jump on
跳び乗る
とびのる
để nhảy ở trên (một đối tượng chuyển động)
飛び乗る
とびのる
nhảy lên
とびのる
jump on