跳び乗る
Để nhảy ở trên (một đối tượng chuyển động)

とびのる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とびのる
跳び乗る
とびのる
để nhảy ở trên (một đối tượng chuyển động)
飛び乗る
とびのる
nhảy lên
とびのる
jump on
Các từ liên quan tới とびのる
選びとる えらびとる
chọn và lấy
jump back
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
延びる のびる
diễn
野蒜 のびる
Cây hẹ
延び延びになる のびのびになる
để (thì) trì hoãn
nhảy quá, bỏ lơ, bỏ quá, nhảy sái gân
tung bay,quãng đường bay,xông vào,rớn,quay,chuồn đi,tuôn ra một thôi một hồi,nhảy qua,cẩn thận,đi máy bay,tấn công,cánh cửa lều vải,chuyên chở bằng máy bay,bệnh do ruồi,làm tung bay,nằm im,đuôi cờ,chim đã lọt lưới rồi,chạy nhanh,nghĩa mỹ) anh ta rất láu,sự bay,ruồi,nghĩa mỹ),anh ta rất đắc lực,đừng quấy rầy nữa,bay,lẩn lút,xông lên,hung thủ đã tẩu thoát rồi,(từ mỹ,bước đi,lấy búa đạp muỗi,dùng dao mổ trâu cắt tiết gà,con ruồi,nổi,bay đi,vạt cài cúc,nổi cơn hung hăng,face,kite,đi nhanh,có tham vọng,người lăng xăng tưởng mình quan trọng,đáp máy bay,bay phấp phới,xộc vào,đi khỏi nước,tung,let,tiêu tiền như rác,làm bay phấp phới,bộ phận điều chỉnh tốc độ,lái,(từ cổ,rảo bước,chạy vùn vụt như bay,tẩu thoát,thả,bay vút lên cao (diều hâu,đứt mất,crow,sâu bệnh,to fly at,tỉnh táo,fly,anh ta rất được việc,wheel,nghĩa cổ) xe độc mã,chạy trốn,arm,để đánh nhau),có hoài bão lớn,cảnh giác