Kết quả tra cứu ngữ pháp của とぼす
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng