飛ぶ
とぶ「PHI」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Bay nhảy
鳥
のように
飛
ぶ
Nó bay nhảy như chim
飛
んで
帰
る
Vội quay về
Bay tán loạn; bay lả tả
木
の
葉
が
飛
ぶ
Lá cây rơi lả tả
Bay; cất cánh bay; bay liệng
東京
に
飛
ぶ
Đi máy bay tới tokyo
ツバメ
が
飛
ぶ
Chim én bay
Cắt đứt
Chạy
犯人
が
海外
へ
飛
んだ
Kẻ phạm tội đã chạy trốn ra nước ngoài
Cưỡi gió
Không liên tiếp; bỏ cách
ページ
を
飛
ぶ
Nhảy (bỏ cách) trang
Nhảy; nhảy qua
みぞを
飛
ぶ
Nhảy qua rãnh nước
Nhót
Truyền bá; truyền
指令
が
四方
に
飛
ぶ
Chỉ thị truyền đi bốn phương
Vượt cấp.

Từ đồng nghĩa của 飛ぶ
verb
Bảng chia động từ của 飛ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛ぶ/とぶぶ |
Quá khứ (た) | 飛んだ |
Phủ định (未然) | 飛ばない |
Lịch sự (丁寧) | 飛びます |
te (て) | 飛んで |
Khả năng (可能) | 飛べる |
Thụ động (受身) | 飛ばれる |
Sai khiến (使役) | 飛ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛ぶ |
Điều kiện (条件) | 飛べば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛べ |
Ý chí (意向) | 飛ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛ぶな |
とぼす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とぼす
飛ぶ
とぶ
bay nhảy
跳ぶ
とぶ
nhảy lên
とぼす
ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa
点す
ともす とぼす
thắp
Các từ liên quan tới とぼす
尊ぶ たっとぶ とうとぶ
đánh giá cao; quý trọng
貴ぶ とうとぶ たっとぶ
tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục.
寿く ことぶく ことぶきく
chúc mừng, khen ngợi
しっとぶかい しっとぶかい
ghen quá mức<br>
神を尊ぶ かみをたっとぶ かみをとうとぶ
để tôn kính chúa trời
fly in the sky
chúc mừng, khen ngợi
sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, việc phiền toái; việc riêng