Kết quả tra cứu ngữ pháp của とまらずにいく
N1
Đồng thời
~にとどまらず
~Không chỉ dừng lại ở …, mà phạm vi còn lan rộng hơn
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N4
にくい
Khó...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm