とまらずにいく
Run past
Run without stopping

とまらずにいく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とまらずにいく
停まらずに行く とままらずにいく
tới đã qua chạy; tới sự chạy mà không dừng
まとまらず まとまらず
Không đạt được
に劣らず におとらず
just like, the same as, no different than
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
負けず劣らず まけずおとらず
để (thì) cân bằng bằng nhau hoặc có tài
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
焦らずに あせらずに
không cần gấp gáp
に限らず にかぎらず
không giới hạn, không chỉ..