Kết quả tra cứu ngữ pháp của とまれ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...