止まれ
とまれ「CHỈ」
☆ Cụm từ
Dừng lại

とまれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とまれ
止まれ
とまれ
dừng lại
とまれ
Điểm báo dừng
Các từ liên quan tới とまれ
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
野となれ山となれ のとなれやまとなれ
không quan tâm chuyện gì sẽ xảy ra (sau này)
稀人 まれびと マレビト
người hiếm có
的外れ まとはずれ
lạc đề, nằm ngoài mục tiêu, không liên quan
後は野となれ山となれ あとはのとなれやまとなれ
Tôi không quan tâm những gì tiếp theo
bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
取り紛れる とりまぎれる
bận rộn bù đầu
取り巻き連 とりまきれん
một có những người theo hoặc những người ăn nhờ