Kết quả tra cứu ngữ pháp của ともいき・木を植えたい
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...