Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
木を植える きをうえる
trồng cây.
植え木 うえき
cây trồng, cây kiểng; cây trồng trong chậu
植木 うえき
cây trồng.
稲を植える いなをうえる
cấy lúa.
苗を植える なえをうえる
cấy mạ.
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
雁木えい がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối