Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
木を植える きをうえる
trồng cây.
植え木 うえき
cây trồng, cây kiểng; cây trồng trong chậu
植木 うえき
cây trồng.
雁木えい がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối
いいとも
damn straight, no problem, sounds good, sure thing
いとも
cực kỳ; rất
もとい
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ