Kết quả tra cứu ngữ pháp của ともせん
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Bất biến
もともと
Vốn là, ngay từ đầu
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả