Kết quả tra cứu ngữ pháp của とられてたまるか!?
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...