Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とみられている とみられている
Dự đoán
急きたてられる せきたてられる
để (thì) cứng ấn,để được thúc giục
当てられる あてられる
to be affected by (e.g. heat), to suffer from
取れたて とれたて
mới thu hoạch
と見られる とみられる
tin tưởng, sẵn sàng, tự tin
睨まれる にらまれる
lườm
捕まえられる つかまえられる
bị bắt.
敵に捕らわれる てきにとらわれる
để bị bắt bởi kẻ thù