Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりかえ
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách