取り替え
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った「THỦ THẾ」
☆ Danh từ
Sự đổi lại
手
を
通
した
着物
は
取替
えができない
Quần áo đã mặc rồi thì không đổi được nữa
Sự đổi; sự trao đổi
最近
、
強盗
の
被害
を
恐
れて、
鍵
を
高度
なものに
取
り
替
えたり、
監視カメラ
を
取
り
付
けたり、
ホーム・セキュリティー・サービス
に
加入
したりする
日本
の
家庭
が
増加
している
Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang bị cho ngôi nhà của họ những chiếc camera giám sát và đăng kì các dịch vụ an ninh vì nỗi lo sợ ngôi nhà bị đột nhập hay trộm cắp.

Từ đồng nghĩa của 取り替え
noun
とりかえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりかえ
取り替え
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
sự đổi lại
取り替える
とりかえる
đổi lại
とりかえ
あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと
取り換える
とりかえる
lấy cái khác
Các từ liên quan tới とりかえ
本体 防じんマスク(取替え式) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき)
mặt nạ chống bụi (loại có thể thay thế)
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
取り返し とりかえし
sự khôi phục
取り返す とりかえす
cứu vãn; vãn hồi
取り替えっこ とりかえっこ
đổi chác, hoán đổi
取替え式 とりかええしき
loại có thể thay thế
取替え用ローラー とりかええようローラー
con lăn thay thế
取替え式マスク とりかええしきマスク
khẩu trang có phần lọc có thể thay thế