Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりかえし
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...