取り返し
とりかえし「THỦ PHẢN」
☆ Danh từ
Sự khôi phục

とりかえし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりかえし
取り返し
とりかえし
sự khôi phục
取り返す
とりかえす
cứu vãn
とりかえし
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được.
Các từ liên quan tới とりかえし
取り返しがつかない とりかえしがつかない
không thể hoàn tác, không thể khôi phục
取り返しのつかない とりかえしのつかない
Không thể hoàn tác, không thể khôi phục
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
ôm
để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch