Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりかわす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với