取り交わす
とりかわす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Trao đổi

Từ đồng nghĩa của 取り交わす
verb
Bảng chia động từ của 取り交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り交わす/とりかわすす |
Quá khứ (た) | 取り交わした |
Phủ định (未然) | 取り交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 取り交わします |
te (て) | 取り交わして |
Khả năng (可能) | 取り交わせる |
Thụ động (受身) | 取り交わされる |
Sai khiến (使役) | 取り交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り交わす |
Điều kiện (条件) | 取り交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り交わせ |
Ý chí (意向) | 取り交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り交わすな |
とりかわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりかわす
取り交わす
とりかわす
Trao đổi
とりかわす
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi
Các từ liên quan tới とりかわす
じわりと じわりと
Từ từ
phá huỷ; đánh đổ
sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời, thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa, điều trị, xử lý, bàn về, luận giải, nghiên cứu, điều đình, thương lượng
có liên quan, có quan hệ với, tương đối
取り毀す とりこわす
phá huỷ; đánh đổ
取り壊す とりこわす
phá huỷ; đánh đổ
取り回す とりまわす
xử lý, giải quyết, quản lý hiệu quả
すっかり乾かす すっかりかわかす
phơi khô.