Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりこわす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được