取り壊す
Phá huỷ; đánh đổ

Từ đồng nghĩa của 取り壊す
Bảng chia động từ của 取り壊す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り壊す/とりこわすす |
Quá khứ (た) | 取り壊した |
Phủ định (未然) | 取り壊さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り壊します |
te (て) | 取り壊して |
Khả năng (可能) | 取り壊せる |
Thụ động (受身) | 取り壊される |
Sai khiến (使役) | 取り壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り壊す |
Điều kiện (条件) | 取り壊せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り壊せ |
Ý chí (意向) | 取り壊そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り壊すな |
とりこわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりこわす
取り壊す
とりこわす
phá huỷ
とりこわす
phá huỷ
取り毀す
とりこわす
phá huỷ
Các từ liên quan tới とりこわす
xuống dốc, tàn tạ
こすり落とす こすりおとす
cạo
sự phá huỷ; sự đánh đổ
取り交わす とりかわす
Trao đổi
断わり ことわり
suy sụp; nonacceptance; sự nghiêng; sự từ chối; rejection; turndown
じわりと じわりと
Từ từ
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài, đổi, đổi chác, trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời, thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa, điều trị, xử lý, bàn về, luận giải, nghiên cứu, điều đình, thương lượng