Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりなし
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không