取り成し
Hòa giải, trung gian

とりなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりなし
取り成し
とりなし
hòa giải, trung gian
取り成す
とりなす
trung gian, trung gian hoà giải
とりなし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
とりなす
gián tiếp, trung gian, làm trung gian để điều đình.
取りなす
とりなす
hòa giải, dàn xếp
執り成す
とりなす
can thiệp, giúp ai, xin giùm.
執成し
とりなし
sự xen vào, sự can thiệp
Các từ liên quan tới とりなし
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
人となり ひととなり
khí chất, tính khí, tính
sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại; giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện, sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra, làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, cho giải ngũ, cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra
撮り直す とりなおす
chụp lại
取り離す とりはなす
thả đi
取り直す とりなおす
Làm lại, thực hiện lại việc gì đó( thi lại, quyết định lại)
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng