Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりのいち
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá