とりのいち
Bird Day

とりのいち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりのいち
とりのいち
Bird Day
酉の市
とりのいち
ngày chim
Các từ liên quan tới とりのいち
chỗ béo bở, chỗ ngon, mỡ, chất béo, vai thích hợp, vai tủ, glyxerit, chew, sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa, chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi, nuôi béo, vỗ béo, calf, có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác
cái hót rác
命取り いのちとり
chí tử
一の酉 いちのとり
Ngày Dậu đầu tiên (trong ba ngày Dậu của tháng 11 âm lịch)
ちりとり鍋 ちりとりなべ
nồi lẩu hình chữ nhật
a little bit
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
一の鳥居 いちのとりい
cổng torii đầu tiên trong đền thờ