Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりはからう
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...