取り計らう
とりはからう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Để quản lý; để ổn định; để sắp đặt (của); để giao du với; thu xếp

Từ đồng nghĩa của 取り計らう
verb
Bảng chia động từ của 取り計らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り計らう/とりはからうう |
Quá khứ (た) | 取り計らった |
Phủ định (未然) | 取り計らわない |
Lịch sự (丁寧) | 取り計らいます |
te (て) | 取り計らって |
Khả năng (可能) | 取り計らえる |
Thụ động (受身) | 取り計らわれる |
Sai khiến (使役) | 取り計らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り計らう |
Điều kiện (条件) | 取り計らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り計らえ |
Ý chí (意向) | 取り計らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り計らうな |
とりはからう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりはからう
取り計らう
とりはからう
để quản lý
とりはからう
quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế
Các từ liên quan tới とりはからう
món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc, cắt bỏ, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
nắng đẹp, khô ráo
取り払う とりはらう
tới sáng sủa ra khỏi; tới sự loại bỏ (dời); phá hủy
取計らい とりはからい
sự sắp đặt
取り計らい とりはからい
Sự sắp đặt; sự sắp xếp
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
Venus flytrap