Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりもなおさず
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng