Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取りも直さず
とりもなおさず
là, ấy là
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
ずおも
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
ずとも
even without doing, even without being
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
盛り砂 もりずな
nghi thức tích luỹ (của) cát
ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
お隣さん おとなりさん
hàng xóm
Đăng nhập để xem giải thích