取りも直さず
とりもなおさず
☆ Cụm từ, trạng từ
Là, ấy là

とりもなおさず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりもなおさず
取りも直さず
とりもなおさず
là, ấy là
とりもなおさず
là, ấy là
Các từ liên quan tới とりもなおさず
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
even without doing, even without being
盛り砂 もりずな
nghi thức tích luỹ (của) cát
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống ; lan tràn, hoành hành, khám xét, phạt, trừng phạt, ban cho
sự chăm sóc; sự trông nom
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác