Kết quả tra cứu ngữ pháp của とろくさい
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Tình hình
~くさい
~ Hôi mùi; Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).