とろくさい
トロくさい
☆ Adj-i
Dull, slow, stupid

とろくさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とろくさい
tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo
đống cây chướng ngại, đống cây cản
chậm hiểu; tối dạ; ngu đần; đần độn.
登録債 とーろくさい
trái phiếu có đăng ký
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
uể oải; thẫn thờ; lơ mơ ngủ.
thình thịch.