Kết quả tra cứu ngữ pháp của とろける〜じゅ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Đánh giá
…ところで…だけだ
Dù có ... đi nữa cũng chỉ ... mà thôi
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...