Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とろける〜じゅ
phô mai tan chảy
じろりと見る じろりとみる
ném cái nhìn sượt qua.
蕩ける とろける
Tan chảy
薯蕷汁 とろろじる
súp khoai mỡ nghiền
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.
sượt qua (ánh mắt); lướt quănhìn).