Kết quả tra cứu ngữ pháp của とんそう
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
そうだ
Nghe nói
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...