遁走
とんそう「ĐỘN TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lẩn tránh; tránh khỏi

Từ đồng nghĩa của 遁走
noun
Bảng chia động từ của 遁走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遁走する/とんそうする |
Quá khứ (た) | 遁走した |
Phủ định (未然) | 遁走しない |
Lịch sự (丁寧) | 遁走します |
te (て) | 遁走して |
Khả năng (可能) | 遁走できる |
Thụ động (受身) | 遁走される |
Sai khiến (使役) | 遁走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遁走すられる |
Điều kiện (条件) | 遁走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遁走しろ |
Ý chí (意向) | 遁走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遁走するな |
とんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とんそう
遁走
とんそう
lẩn tránh
とんそう
sự trốn thoát
Các từ liên quan tới とんそう
遁走曲 とんそうきょく
khúc fuga (âm nhạc).
そうとうせん そうとうせん
trò chơi giữa các trường đại học Wasedand Tokyo
trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân, đôn
lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
khoảng chừng, độ chừng
đại dương, biển, vô vàn, vô khối, vô thiên lủng, khoảng mênh mông