Kết quả tra cứu ngữ pháp của とーなめんといくさ
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...