Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とーなめんといくさ
トーナメント戦
đấu vòng loại.
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
じーんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
めいとく
đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, necessity
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
とりとめのない
không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
Đăng nhập để xem giải thích