とーなめんといくさ
トーナメント戦
☆ Danh từ
Đấu vòng loại.

とーなめんといくさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とーなめんといくさ
とーなめんといくさ
トーナメント戦
đấu vòng loại.
トーナメント戦
とーなめんといくさ
đấu vòng loại.
Các từ liên quan tới とーなめんといくさ
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, necessity
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
へいほうめとーる へいほうメトール
thước ca-rê
ぼーっと ぼうっと ぼおっと
không làm gì cả, bị bướng bỉnh, đỏ mặt, trừu tượng, ngơ ngác, ngây thơ, mơ màng