Kết quả tra cứu ngữ pháp của と仮定しても
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
としても
Dù/Dẫu
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...