Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と仮定しても
とかていしても
giả dụ như vậy
AはBであると仮定する AはBであるとか ていする
Giả sử rằng A là B
と仮定して とかていして
giả sử rằng; nếu; giả định là.
仮定 かてい
sự giả định
仮定する かてい
giả định
仮決定 かりけってい
quyết định tạm thời
仮定法 かていほう
thể giả định (ngữ pháp)
仮定款 かりていかん
những mục (bài báo) tạm thời
仮勘定 かりかんじょう
tài khoản tính tạm
Đăng nhập để xem giải thích