Kết quả tra cứu ngữ pháp của と来たら
N2
以来
Kể từ khi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
としたら
Một khi (Điều kiện xác định)