と来たら
ときたら「LAI」
☆ Cụm từ
Nói đến, nói về, kể đến

と来たら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と来たら
そら来た そらきた
hiểu rồi, tất nhiên rồi, có được rồi (bày tỏ cảm xúc khi những điều mong đợi xảy đến)
としたら としたら
nếu điều đó xảy ra, nếu chúng ta thực hiện..., nếu chúng ta lấy..., nếu chúng ta giả sử..., thì sao...?
ムッと来る ムッとくる むっとくる
cảm thấy tức giận
カチンと来る カチンとくる かちんとくる
bị làm phiền
ツンと来る ツンとくる つんとくる
cảm giác cay xộc lên
カッと来る カッとくる
tức giận, cáu giận
グッと来る グッとくる ぐっとくる
Ấn tượng mạnh mẽ, tâm lý bị sốc
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động