Kết quả tra cứu ngữ pháp của と言ってしまえばそれまで
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó