と言ってしまえばそれまで
といってしまえばそれまで
☆ Cụm từ
Nếu nói .... thì cũng chỉ đến thế thôi
あの
人
が
来
ないと
言
ってしまえばそれまでだが、
諦
めたくない。
Nếu nói người đó không đến thì cũng chỉ đến vậy thôi, nhưng tôi không muốn bỏ cuộc.

と言ってしまえばそれまで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と言ってしまえばそれまで
其れまで それまで
cho đến lúc đó, đến thời điểm đó
あまりと言えば あまりといえば
quá chừng, quá đáng
それ迄 それまで
thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện
と言えば といえば
nói về; đề cập đến.
して言えば していえば
nếu tôi phải nói(sự lựa chọn).
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
くたばっちまえ くたばってしまえ
mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày!.
出前箱 でまえばこ でまえはこ
hộp dùng để giao hàng