Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうであろうと
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ