どうであろうと
☆ Cụm từ
Whatever (the case may be)

どうであろうと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうであろうと
であろう であろう
will, probably, may, I think, surely, I hope, I fear, it seems
どうであれ どうであれ
tuy nhiên, bất cứ điều gì
あろうとなかろう あろうとなかろう
có hay không, sự hiện diện hay vắng mặt
どうと どうど
crash, smash, bang, sound of a large, heavy object falling
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
誰あろう だれあろう
không ai khác chính là
cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
bờ đường, lề đường, bên đường