Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうでんせい
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy