Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうでんせい
tính dẫn, suất dẫn
導電性
どうでんせい しるべでんせい
導電性ポリマー どうでんせいポリマー
polyme dẫn điện
導電性シューズ どうでんせいシューズ
giày chống tĩnh điện
導電性プラスチック どうでんせいプラスチック
Nhựa dẫn điện
導電性樹脂 どうでんせいじゅし
nhựa dẫn điện
導電性高分子 どうでんせいこうぶんし
chất polymer dẫn điện
どうでんど
せいせいどうどう
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
どうでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn